ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scape

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scape


scape /skeip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
  (động vật học) ống (lông chim)

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
hairbreadth scape → sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…