ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scanty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scanty


scanty /'skænti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ít, thiếu, không đủ
scanty income → tiền thu nhập ít ỏi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…