ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scants


scant /skænt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ít, hiếm, không đủ
to be scant of speech → ít nói
scant of breath → ngắn hơi

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…