EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scantlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scantlings
scantling /'skæntliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẫu, vật làm mẫu
một chút, một ít
tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
giá để thùng
← Xem thêm từ scantling
Xem thêm từ scants →
Từ vựng liên quan
an
ant
can
cant
in
li
ling
lings
nt
s
sc
scan
scant
scantling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…