ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scantlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scantlings


scantling /'skæntliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mẫu, vật làm mẫu
  một chút, một ít
  tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
  kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
  giá để thùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…