ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scapulo-radial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scapulo-radial


scapulo-radial /'skæpjulə'reidjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…