EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scapulo-radial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scapulo-radial
scapulo-radial /'skæpjulə'reidjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay
← Xem thêm từ scapulo-humeral
Xem thêm từ scar →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
CAP
cap
dial
lo
ra
rad
radial
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…