EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarceness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarceness
scarceness /'skeəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi
← Xem thêm từ scarcement
Xem thêm từ scarcer →
Từ vựng liên quan
arc
car
ce
en
rc
s
sc
scar
scarce
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…