ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scare-head(ing)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scare-head(ing)


scare-head(ing) /'skeə,hed(iɳ)/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu đề giật gân (trên báo chí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…