EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scenic railway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scenic railway
scenic railway /'si:nik'reilwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)
← Xem thêm từ scenic
Xem thêm từ scenical →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ay
ce
en
ic
ni
ra
rail
railway
s
sc
sce
scenic
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…