EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schadenfreude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schadenfreude
schadenfreude
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác
← Xem thêm từ sch
Xem thêm từ schappe →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ch
cha
chad
den
en
ha
had
hade
re
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…