ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schemed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schemed


scheme /ski:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
the scheme of colour → nguyên tắc phối hợp các màu
  kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
to lay a scheme → sắp đặt một âm mưu
  lược đồ, giản đồ, sơ đồ

động từ


  vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
  âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

@scheme
  sơ đồ
  axiom s. sơ đồ tiên đề
  computational s. sơ đồ tính
  induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp
  labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá
  partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận
  primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ
  proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh
  restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp
  transfer s. sơ đồ đọc và ghi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…