EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schemer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schemer
schemer /'ski:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vạch kế hoạch
người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian
← Xem thêm từ schemed
Xem thêm từ schemers →
Từ vựng liên quan
ch
em
er
he
hem
me
s
sc
sch
scheme
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…