ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schemer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schemer


schemer /'ski:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vạch kế hoạch
  người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…