EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schizothymia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schizothymia
schizothymia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân
← Xem thêm từ schizos
Xem thêm từ schlemiel →
Từ vựng liên quan
ch
hi
mi
mia
ot
s
sc
sch
schizo
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…