ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scholarly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scholarly


scholarly /'skɔləli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…