EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scholarly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scholarly
scholarly /'skɔləli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
← Xem thêm từ scholar
Xem thêm từ scholars →
Từ vựng liên quan
arl
ch
ho
la
lar
rly
s
sc
sch
scholar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…