EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scholasticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scholasticism
scholasticism /skə'læstisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
triết học kinh viện
← Xem thêm từ scholastically
Xem thêm từ scholastics →
Từ vựng liên quan
as
ast
ch
ci
ho
ic
ici
is
ism
la
last
s
sc
sch
scholastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…