EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scholastically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scholastically
scholastically /skə'læstikəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sách vở, giáo điều
← Xem thêm từ scholastic
Xem thêm từ scholasticism →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
ast
cal
call
ch
ho
ic
la
last
s
sc
sch
scholastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…