EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schoolmasters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schoolmasters
schoolmaster /'sku:l,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy giáo, giáo viên; nhà giáo
hiệu trưởng
← Xem thêm từ schoolmasterly
Xem thêm từ schoolmate →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
asters
ch
er
ho
ma
mast
master
masters
s
sc
sch
school
schoolmaster
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…