EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sciograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sciograph
sciograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây dựng)
← Xem thêm từ scintiscanner
Xem thêm từ sciography →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
graph
ra
rap
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…