EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scintiscanner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scintiscanner
scintiscanner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống quét tia nhấp nháy
← Xem thêm từ scintillometer
Xem thêm từ sciograph →
Từ vựng liên quan
an
can
canner
ci
er
in
is
nt
s
sc
scan
scanner
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…