EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sclerenchyma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sclerenchyma
sclerenchyma /skliə'reɳkimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) mô cứng, cương mô
← Xem thêm từ sclereid
Xem thêm từ scleriasis →
Từ vựng liên quan
ch
en
enchyma
er
ere
ma
re
ren
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…