ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scoopful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scoopful


scoopful /sku:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xẻng (đầy)
  môi (đầy)
  gầu (đầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…