EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoopfuls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoopfuls
scoopful /sku:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xẻng (đầy)
môi (đầy)
gầu (đầy)
← Xem thêm từ scoopful
Xem thêm từ scooping →
Từ vựng liên quan
co
coo
coop
op
s
sc
scoop
scoopful
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…