ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scooping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scooping


scoop /sku:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)
  cái môi dài cán; môi (đầu)
  cái gàu múc nước (đầy)
  sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
  (giải phẫu) cái nạo
  môn lãi lớn (do đầu cơ)
  (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)

ngoại động từ


  xúc (than...), múc (nước...)
  thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)
  nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)

Các câu ví dụ:

1. Foreign investors seemed unfazed by the panic this session, net buying nearly VND130 billion on all three bourses, scooping up mostly VRE of Vincom Retail (down 0.


Xem tất cả câu ví dụ về scoop /sku:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…