Câu ví dụ:
Foreign investors seemed unfazed by the panic this session, net buying nearly VND130 billion on all three bourses, scooping up mostly VRE of Vincom Retail (down 0.
Nghĩa của câu:panic
Ý nghĩa
@panic /'pænik/
* danh từ
- (thực vật học) cây tắc
* tính từ
- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi
* tính từ
- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
* ngoại động từ
- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi