EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scoots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scoots
scoot /sku:t/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh
← Xem thêm từ scooting
Xem thêm từ scopa →
Từ vựng liên quan
co
coo
coot
coots
ot
s
sc
scoot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…