ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scorbutic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scorbutic


scorbutic /skɔ:'bju:tik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) scobut
  bị bệnh scobut

danh từ


  (y học) người mắc bệnh scobut

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…