EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scopulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scopulate
scopulate /'skɔpjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) hình bàn chải
← Xem thêm từ scopula
Xem thêm từ scorbutic →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
cop
copula
copulate
la
lat
late
op
s
sc
scopula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…