EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scorers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scorers
scorer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu
đấu thủ ghi được bàn (điểm )
← Xem thêm từ scorer
Xem thêm từ scores →
Từ vựng liên quan
co
core
corer
corers
er
or
ore
re
s
sc
score
scorer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…