ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scorer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scorer


scorer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu
  đấu thủ ghi được bàn (điểm )

Các câu ví dụ:

1. The club's current captain is also the top scorer for Hanoi, scoring 107 goals in 225 appearances for the club.


Xem tất cả câu ví dụ về scorer

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…