scorer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu
đấu thủ ghi được bàn (điểm )
Các câu ví dụ:
1. The club's current captain is also the top scorer for Hanoi, scoring 107 goals in 225 appearances for the club.
Xem tất cả câu ví dụ về scorer