ex. Game, Music, Video, Photography

The club's current captain is also the top scorer for Hanoi, scoring 107 goals in 225 appearances for the club.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scorer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The club's current captain is also the top scorer for Hanoi, scoring 107 goals in 225 appearances for the club.

Nghĩa của câu:

scorer


Ý nghĩa

@scorer
* danh từ
- người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu
- đấu thủ ghi được bàn (điểm )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…