ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scorns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scorns


scorn /skɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ
to think scorn of somebody → khinh bỉ người nào
to be laughed to scorn → bị chế nhạo, bị coi khinh
  đối tượng bị khinh bỉ

ngoại động từ


  khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
to scorn lying (a lie, to lie) → không thèm nói dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…