EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scotticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scotticism
scotticism /'skɔtisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ ngữ đặc Ê cốt
← Xem thêm từ scotticise
Xem thêm từ scotticize →
Từ vựng liên quan
ci
co
cot
ic
ici
is
ism
ot
s
sc
scot
ti
tic
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…