ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scotticize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scotticize


scotticize /'skɔtisaiz/ (Scotticize) /'skɔtisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  Ê cốt hoá
  bắt chước phong cách Ê cốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…