EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrap-heap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrap-heap
scrap-heap /'skræphi:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng phế liệu
scrap heap policy
→ chính sách có mới nới cũ
← Xem thêm từ scrap-book
Xem thêm từ scrap-house →
Từ vựng liên quan
crap
ea
he
heap
ra
rap
s
sc
scrap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…