ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrap-heap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrap-heap


scrap-heap /'skræphi:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng phế liệu
scrap heap policy → chính sách có mới nới cũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…