EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrappily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrappily
scrappily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chắp vá; vụn, rời rạc
<Mỹ> <thgt> thích cãi cọ; hay gây gỗ
← Xem thêm từ scrappiest
Xem thêm từ scrappiness →
Từ vựng liên quan
crap
pi
pily
pp
ra
rap
s
sc
scrap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…