EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrawniness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrawniness
scrawniness /'skrɔ:ninis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gầy gò; vẻ khẳng khiu
← Xem thêm từ scrawniest
Xem thêm từ scrawny →
Từ vựng liên quan
awn
craw
in
ni
nine
nines
ra
raw
s
sc
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…