ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screw-cutter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screw-cutter


screw-cutter /'skru:,kʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren
  bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw die)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…