ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screw coupling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screw coupling


screw coupling /'kru:,kʌpliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) khớp trục ren

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…