EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screw coupling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screw coupling
screw coupling /'kru:,kʌpliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) khớp trục ren
← Xem thêm từ screw-bolt
Xem thêm từ screw-cutter →
Từ vựng liên quan
co
coup
coupling
crew
in
li
ling
ou
pl
re
s
sc
screw
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…