ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screw press

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screw press


screw press /'skru:pres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) máy ép kiểu vít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…