EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrupulousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrupulousness
scrupulousness /'skru:pjuləsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ
← Xem thêm từ scrupulously
Xem thêm từ scrutator →
Từ vựng liên quan
cru
lo
ou
ru
s
sc
scrupulous
ss
up
upu
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…