EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrutator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrutator
scrutator /skru:'teitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dò xét, người thăm dò
người kiểm phiếu
← Xem thêm từ scrupulousness
Xem thêm từ scrutators →
Từ vựng liên quan
at
cru
or
ru
rut
s
sc
ta
tat
to
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…