ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrutator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrutator


scrutator /skru:'teitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dò xét, người thăm dò
  người kiểm phiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…