ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrutinizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrutinizing


scrutinize /'skru:tinaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhìn chăm chú, nhìn kỹ
  xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…