EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scutcheon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scutcheon
scutcheon /'skʌtʃən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) escucheon
miếng viền lỗ khoá
biển (để khắc tên)
← Xem thêm từ scutched
Xem thêm từ scutcheons →
Từ vựng liên quan
ch
cut
eon
he
on
s
sc
scut
scutch
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…