ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scutcheons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scutcheons


scutcheon /'skʌtʃən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) escucheon
  miếng viền lỗ khoá
  biển (để khắc tên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…