EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-unicorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-unicorn
sea-unicorn /'ju:nikɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) con kỳ lân
(động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn fish; unicorn whale; sea unicorn)
← Xem thêm từ sea-trout
Xem thêm từ sea-urchin →
Từ vựng liên quan
co
corn
ea
ic
ICOR
ni
or
rn
s
se
sea
un
unicorn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…