EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seafaring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seafaring
seafaring /'si:,feəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi biển
tính từ
chuyến đi biển
seafaring man
→ người đi biển, thuỷ thủ
← Xem thêm từ seafarers
Xem thêm từ seafood →
Từ vựng liên quan
afar
ea
fa
far
faring
in
ri
ring
s
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…