ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seasonable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seasonable


seasonable /'si:znəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hợp thời vụ, đúng với mùa
seasonable weather → thời tiết đúng (với mùa)
  hợp thời, đúng lúc
seasonable aid → sự giúp đỡ đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…