EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seasonable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seasonable
seasonable /'si:znəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hợp thời vụ, đúng với mùa
seasonable weather
→ thời tiết đúng (với mùa)
hợp thời, đúng lúc
seasonable aid
→ sự giúp đỡ đúng lúc
← Xem thêm từ season-ticket
Xem thêm từ seasonableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
bl
ea
nab
on
s
se
sea
seas
season
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…