EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seasonally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seasonally
seasonally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt
← Xem thêm từ Seasonal unemployment
Xem thêm từ seasoned →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
ea
on
s
se
sea
seas
season
seasonal
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…