ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seasonally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seasonally


seasonally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…