ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Seasonal unemployment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Seasonal unemployment


Seasonal unemployment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thất nghiệp thời vụ.
+ Thất nghiệp do nguyên nhân từ hình thái công việc theo thời vụ của một số nghành.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…