ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unemployment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unemployment


unemployment /'ʌnim'plɔimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp
  khối lượng công việc chưa làm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…