EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Unemployment benefit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Unemployment benefit
Unemployment benefit
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trợ cấp thất nghiệp.
+ Khoản thanh toán cho một cá nhân thất nghiệp.
← Xem thêm từ unemployment
Xem thêm từ unemployment benefit →
Từ vựng liên quan
be
ben
benefit
em
employ
employment
en
ent
fit
it
lo
me
men
mp
nt
pl
plo
ploy
u
un
Unemployment
unemployment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…